1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/CVE

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Cape Verde Escudo (CVE)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Cape Verde Escudo sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cape Verde Escudo, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Cape Verde Escudo, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Cape Verde Escudo tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 74.4793 CVE ▲ 0,1%

1 CVE = 0.0134 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CVE/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Cape Verde Escudo, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/CVE

20.05.2024 74.45242817 ▲ 0,0%
19.05.2024 74.43251996 ▼ 0,2%
18.05.2024 74.56678245 ▼ 0,1%
17.05.2024 74.65922103 ▲ 0,1%
16.05.2024 74.55658514 ▼ 0,4%
15.05.2024 74.82658955 ▼ 0,0%
14.05.2024 74.84119778
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
74 CVE 745 CVE 3 724 CVE 7 448 CVE 37 240 CVE 74 479 CVE
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
0 CAD 1 CAD 7 CAD 13 CAD 67 CAD 134 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu Cape Verde Escudo khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Cape Verde Escudo (CAD/CVE) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ