1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/DOP

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Dominican Peso (DOP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Dominican Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dominican Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Dominican Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Dominican Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 43.0807 DOP ▲ 0,5%

1 DOP = 0.0232 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DOP/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Dominican Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/DOP

20.05.2024 42.94491996 ▲ 0,2%
19.05.2024 42.85784916 ▼ 0,2%
18.05.2024 42.92253416 ▼ 0,2%
17.05.2024 43.00831636 ▲ 0,4%
16.05.2024 42.83353037 ▼ 0,0%
15.05.2024 42.83681366 ▲ 0,4%
14.05.2024 42.67173195
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
43 DOP 431 DOP 2 154 DOP 4 308 DOP 21 540 DOP 43 081 DOP
Dominican Peso (DOP)
10 DOP 100 DOP 500 DOP 1,000 DOP 5,000 DOP 10,000 DOP
0 CAD 2 CAD 12 CAD 23 CAD 116 CAD 232 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dominican Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hoà Dominica. Dominican Peso cũng có thể có tên gọi DOP hoặc $, RD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 DOP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Dominican khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Dominican Peso (CAD/DOP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ