1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 113.7689 JPY ▲ 0,2%

1 JPY = 0.0088 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/JPY

10.05.2024 113.70804424 ▲ 0,2%
09.05.2024 113.49804447 ▲ 0,4%
08.05.2024 113.02436889 ▲ 0,2%
07.05.2024 112.80946292 ▲ 0,3%
06.05.2024 112.42570223 ▲ 0,4%
05.05.2024 111.96680585 ▼ 0,0%
04.05.2024 111.96717137
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
114 JPY 1 138 JPY 5 688 JPY 11 377 JPY 56 884 JPY 113 769 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 CAD 1 CAD 4 CAD 9 CAD 44 CAD 88 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Yên Nhật (CAD/JPY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ