1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 323.3021 KZT ▲ 0,3%

1 KZT = 0.0031 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/KZT

14.05.2024 322.94354159 ▲ 0,2%
13.05.2024 322.25665025 ▲ 0,3%
12.05.2024 321.35971084 ▼ 0,1%
11.05.2024 321.56593235 ▲ 0,1%
10.05.2024 321.17383317 ▲ 0,1%
09.05.2024 320.99974937 ▲ 0,1%
08.05.2024 320.55936610
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
323 KZT 3 233 KZT 16 165 KZT 32 330 KZT 161 651 KZT 323 302 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 CAD 0 CAD 2 CAD 3 CAD 15 CAD 31 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Tenge Kazakhstan (CAD/KZT) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ