1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 7.9132 NOK ▼ 0,8%

1 NOK = 0.1264 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/NOK

13.05.2024 7.92629680 ▼ 0,6%
12.05.2024 7.97762647 ▼ 0,0%
11.05.2024 7.97826388 ▲ 0,6%
10.05.2024 7.93068446 ▼ 0,2%
09.05.2024 7.94416608 ▼ 0,1%
08.05.2024 7.95078238 ▲ 0,2%
07.05.2024 7.93674012
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
8 NOK 79 NOK 396 NOK 791 NOK 3 957 NOK 7 913 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 CAD 13 CAD 63 CAD 126 CAD 632 CAD 1 264 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Na Uy Krone (CAD/NOK) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ