1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 2.9072 PLN ▼ 0,2%

1 PLN = 0.3440 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/PLN

10.05.2024 2.90672045 ▼ 0,2%
09.05.2024 2.91245170 ▼ 0,2%
08.05.2024 2.91779356 ▼ 0,2%
07.05.2024 2.92453675 ▼ 0,3%
06.05.2024 2.93263474 ▼ 0,3%
05.05.2024 2.94092688 ▼ 0,0%
04.05.2024 2.94110995
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
3 PLN 29 PLN 145 PLN 291 PLN 1 454 PLN 2 907 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
3 CAD 34 CAD 172 CAD 344 CAD 1 720 CAD 3 440 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Zloty Ba Lan (CAD/PLN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ