1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 66.9999 RUB ▲ 0,8%

1 RUB = 0.0149 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/RUB

09.05.2024 66.81958649 ▲ 0,6%
08.05.2024 66.44704527 ▼ 0,2%
07.05.2024 66.57123860 ▼ 0,5%
06.05.2024 66.89354124 ▼ 0,2%
05.05.2024 67.01525182 ▲ 0,0%
04.05.2024 67.01479688 ▼ 1,5%
03.05.2024 68.03279988
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
67 RUB 670 RUB 3 350 RUB 6 700 RUB 33 500 RUB 67 000 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 CAD 1 CAD 7 CAD 15 CAD 75 CAD 149 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Đồng rúp Nga (CAD/RUB) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ