1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0150 CAD ▼ 0,5%

1 CAD = 66.7550 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/CAD

09.05.2024 0.01498021 ▼ 0,5%
08.05.2024 0.01504961 ▲ 0,2%
07.05.2024 0.01502151 ▲ 0,5%
06.05.2024 0.01494928 ▲ 0,2%
05.05.2024 0.01492198 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.01492208 ▲ 1,5%
03.05.2024 0.01469930
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 CAD 1 CAD 7 CAD 15 CAD 75 CAD 150 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
67 RUB 668 RUB 3 338 RUB 6 676 RUB 33 378 RUB 66 755 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Đô la Canada (RUB/CAD) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ