1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 2.7408 SAR ▲ 0,2%

1 SAR = 0.3649 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/SAR

10.05.2024 2.74107691 ▲ 0,2%
09.05.2024 2.73493948 ▲ 0,2%
08.05.2024 2.72943815 ▼ 0,4%
07.05.2024 2.73986248 ▼ 0,1%
06.05.2024 2.74292072 ▼ 0,0%
05.05.2024 2.74380996 ▲ 0,0%
04.05.2024 2.74379272
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
3 SAR 27 SAR 137 SAR 274 SAR 1 370 SAR 2 741 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
4 CAD 36 CAD 182 CAD 365 CAD 1 824 CAD 3 649 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Rian Ả Rập (CAD/SAR) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ