1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 7.9360 SEK ▼ 0,1%

1 SEK = 0.1260 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/SEK

10.05.2024 7.93426558 ▼ 0,1%
09.05.2024 7.94581203 ▲ 0,2%
08.05.2024 7.92954306 ▲ 0,2%
07.05.2024 7.91402632 ▲ 0,1%
06.05.2024 7.90652332 ▲ 0,2%
05.05.2024 7.89330851 ▲ 0,0%
04.05.2024 7.89178372
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
8 SEK 79 SEK 397 SEK 794 SEK 3 968 SEK 7 936 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
1 CAD 13 CAD 63 CAD 126 CAD 630 CAD 1 260 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Thụy Điển Krona (CAD/SEK) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ