1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/USD

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Đô la Mĩ (USD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 26.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 0.7323 USD ▲ 0,2%

1 USD = 1.3656 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 26.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/USD

26.04.2024 0.73216629 ▲ 0,2%
25.04.2024 0.73058079 ▼ 0,0%
24.04.2024 0.73074786 ▲ 0,0%
23.04.2024 0.73049453 ▲ 0,2%
22.04.2024 0.72868100 ▲ 0,5%
21.04.2024 0.72490361 ▲ 0,0%
20.04.2024 0.72466394
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
10 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD 5,000 CAD 10,000 CAD
7 USD 73 USD 366 USD 732 USD 3 661 USD 7 323 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
1 CAD 14 CAD 68 CAD 137 CAD 683 CAD 1 366 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Đô la Mĩ (CAD/USD) hiện tại đã cập nhật 26.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ