1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CDF/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Congo (CDF) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Congo và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Congo, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Congo hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Congo để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CDF = 0.0013 AED ▲ 0,0%

1 AED = 762.3351 CDF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/CDF

Chuyển đổi Franc Congo để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CDF/AED

29.04.2024 0.00131176 ▲ 0,0%
28.04.2024 0.00131175
27.04.2024 0.00131175 ▼ 0,0%
26.04.2024 0.00131176 ▼ 0,1%
25.04.2024 0.00131360 ▲ 0,2%
24.04.2024 0.00131071 ▲ 0,3%
23.04.2024 0.00130675
Xem câu chuyện
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
0 AED 0 AED 1 AED 1 AED 7 AED 13 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
762 CDF 7 623 CDF 38 117 CDF 76 234 CDF 381 168 CDF 762 335 CDF

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển sang franc Congo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Congo/United Arab Emirates Dirham (CDF/AED) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ