1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CDF/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Congo (CDF) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Congo và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Congo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Congo hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Congo để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CDF = 0.0005 CAD ▼ 0,3%

1 CAD = 2053.8370 CDF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/CDF

Chuyển đổi Franc Congo để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CDF/CAD

14.05.2024 0.00048821 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.00048844
12.05.2024 0.00048844 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.00048852 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.00048840 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.00048975 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.00049075
Xem câu chuyện
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
0 CAD 0 CAD 0 CAD 0 CAD 2 CAD 5 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
2 054 CDF 20 538 CDF 102 692 CDF 205 384 CDF 1 026 919 CDF 2 053 837 CDF

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada khi bạn chuyển sang franc Congo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Congo/Đô la Canada (CDF/CAD) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ