1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CDF/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Congo (CDF) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Congo và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Congo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Congo hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Congo để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CDF = 0.0026 CNY ▲ 0,0%

1 CNY = 387.0450 CDF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/CDF

Chuyển đổi Franc Congo để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CDF/CNY

14.05.2024 0.00258425 ▲ 0,0%
13.05.2024 0.00258307 ▲ 0,1%
12.05.2024 0.00258097
11.05.2024 0.00258097 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.00258016 ▲ 0,0%
09.05.2024 0.00258003 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.00258023
Xem câu chuyện
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
0 CNY 0 CNY 1 CNY 3 CNY 13 CNY 26 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
387 CDF 3 870 CDF 19 352 CDF 38 704 CDF 193 522 CDF 387 045 CDF

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển sang franc Congo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Congo/Trung Quốc Yuan (CDF/CNY) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ