1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CDF/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Congo (CDF) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Congo và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Congo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Congo hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Congo để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CDF = 0.0000 ETH ▲ 1,7%

1 ETH = 8 089 051 CDF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/CDF

Chuyển đổi Franc Congo để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CDF/ETH

14.05.2024 0.00000012
13.05.2024 0.00000012
12.05.2024 0.00000012
11.05.2024 0.00000012
10.05.2024 0.00000012
09.05.2024 0.00000012
08.05.2024 0.00000012
Xem câu chuyện
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
8 089 051 CDF 80 890 508 CDF 404 452 541 CDF 808 905 082 CDF 4 044 525 412 CDF 8 089 050 824 CDF

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum khi bạn chuyển sang franc Congo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Congo/Ethereum (CDF/ETH) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ