1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CDF/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Congo (CDF) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Congo và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Congo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Congo hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Congo để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CDF = 0.0003 GBP ▼ 0,4%

1 GBP = 3525.6715 CDF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/CDF

Chuyển đổi Franc Congo để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CDF/GBP

14.05.2024 0.00028426 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.00028482 ▼ 0,5%
12.05.2024 0.00028621 ▲ 0,3%
11.05.2024 0.00028526 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.00028514 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.00028577 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.00028591
Xem câu chuyện
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
0 GBP 0 GBP 0 GBP 0 GBP 1 GBP 3 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
3 526 CDF 35 257 CDF 176 284 CDF 352 567 CDF 1 762 836 CDF 3 525 672 CDF

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển sang franc Congo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Congo/Bảng Anh (CDF/GBP) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ