1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CDF/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Congo (CDF) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Congo và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Congo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Congo hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Congo để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CDF = 0.0559 JPY ▲ 0,3%

1 JPY = 17.8960 CDF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/CDF

Chuyển đổi Franc Congo để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CDF/JPY

14.05.2024 0.05584066 ▲ 0,3%
13.05.2024 0.05568802 ▲ 0,1%
12.05.2024 0.05563228 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.05563855 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.05560709 ▲ 0,0%
09.05.2024 0.05558587 ▲ 0,2%
08.05.2024 0.05546629
Xem câu chuyện
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
1 JPY 6 JPY 28 JPY 56 JPY 279 JPY 559 JPY
Yên Nhật (JPY)
1 JPY 10 JPY 50 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY
18 CDF 179 CDF 895 CDF 1 790 CDF 8 948 CDF 17 896 CDF

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển sang franc Congo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Congo/Yên Nhật (CDF/JPY) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ