1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CDF/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Congo (CDF) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Congo và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Congo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Congo hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Congo để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CDF = 0.4891 KRW ▲ 0,1%

1 KRW = 2.0446 CDF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/CDF

Chuyển đổi Franc Congo để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CDF/KRW

14.05.2024 0.48858783 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.48868304 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.48967988 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.48967986 ▲ 0,2%
10.05.2024 0.48859428 ▲ 0,0%
09.05.2024 0.48845537 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.48705688
Xem câu chuyện
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
5 KRW 49 KRW 245 KRW 489 KRW 2 445 KRW 4 891 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
1 KRW 10 KRW 50 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW
2 CDF 20 CDF 102 CDF 204 CDF 1 022 CDF 2 045 CDF

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển sang franc Congo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Congo/Hàn Quốc Won (CDF/KRW) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ