1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CDF/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Congo (CDF) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Congo và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Congo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Congo hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Congo để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CDF = 0.0039 NOK ▼ 0,2%

1 NOK = 258.7573 CDF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/CDF

Chuyển đổi Franc Congo để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CDF/NOK

14.05.2024 0.00386359 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.00387153 ▼ 0,6%
12.05.2024 0.00389662 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.00389751 ▲ 0,6%
10.05.2024 0.00387338 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.00389068 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.00390182
Xem câu chuyện
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
0 NOK 0 NOK 2 NOK 4 NOK 19 NOK 39 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
259 CDF 2 588 CDF 12 938 CDF 25 876 CDF 129 379 CDF 258 757 CDF

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển sang franc Congo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Congo/Na Uy Krone (CDF/NOK) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ