1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CDF/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Congo (CDF) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Congo và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Congo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Congo hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Congo để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CDF = 0.0324 RUB ▼ 0,6%

1 RUB = 30.8652 CDF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/CDF

Chuyển đổi Franc Congo để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CDF/RUB

16.05.2024 0.03239913 ▼ 0,6%
15.05.2024 0.03259980 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.03271182 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.03272497 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.03272510 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.03272513 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.03272502
Xem câu chuyện
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
0 RUB 3 RUB 16 RUB 32 RUB 162 RUB 324 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
31 CDF 309 CDF 1 543 CDF 3 087 CDF 15 433 CDF 30 865 CDF

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển sang franc Congo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Congo/Đồng rúp Nga (CDF/RUB) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ