1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CDF/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Congo (CDF) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Congo và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Congo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Congo hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Congo để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CDF = 0.0066 ZAR ▼ 0,2%

1 ZAR = 152.5769 CDF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/CDF

Chuyển đổi Franc Congo để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CDF/ZAR

14.05.2024 0.00655814 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.00656605 ▼ 0,9%
12.05.2024 0.00662369 ▼ 0,3%
11.05.2024 0.00664094 ▲ 0,8%
10.05.2024 0.00659048 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.00661980 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.00663289
Xem câu chuyện
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
0 ZAR 1 ZAR 3 ZAR 7 ZAR 33 ZAR 66 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
153 CDF 1 526 CDF 7 629 CDF 15 258 CDF 76 288 CDF 152 577 CDF

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển sang franc Congo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Congo/Rand Nam Phi (CDF/ZAR) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ