1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/ANG

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 1.9843 ANG ▲ 0,9%

1 ANG = 0.5040 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ANG/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/ANG

20.05.2024 1.97650664 ▲ 0,5%
19.05.2024 1.96641464 ▼ 0,5%
18.05.2024 1.97559067 ▼ 0,5%
17.05.2024 1.98606279 ▼ 0,3%
16.05.2024 1.99148369 ▲ 0,1%
15.05.2024 1.98974644 ▲ 0,2%
14.05.2024 1.98516230
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
2 ANG 20 ANG 99 ANG 198 ANG 992 ANG 1 984 ANG
Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)
10 ANG 100 ANG 500 ANG 1,000 ANG 5,000 ANG 10,000 ANG
5 CHF 50 CHF 252 CHF 504 CHF 2 520 CHF 5 040 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cũng có thể có tên gọi ANG hoặc ƒ, NAƒ, G. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100 ANG. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu guilders (Antilles Hà Lan) khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (CHF/ANG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ