1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/BYN

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Ruble Belarus (BYN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Ruble Belarus sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ruble Belarus, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Ruble Belarus, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Ruble Belarus tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 3.5968 BYN ▲ 0,7%

1 BYN = 0.2780 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BYN/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Ruble Belarus, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/BYN

20.05.2024 3.59090857 ▲ 0,6%
19.05.2024 3.57021209 ▼ 0,5%
18.05.2024 3.58687159 ▼ 0,5%
17.05.2024 3.60582849 ▼ 0,3%
16.05.2024 3.61617533 ▲ 0,1%
15.05.2024 3.61302736 ▲ 0,2%
14.05.2024 3.60475320
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
4 BYN 36 BYN 180 BYN 360 BYN 1 798 BYN 3 597 BYN
Ruble Belarus (BYN)
10 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN 5,000 BYN 10,000 BYN
3 CHF 28 CHF 139 CHF 278 CHF 1 390 CHF 2 780 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Belarus khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Ruble Belarus (CHF/BYN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ