1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 7.9648 CNY ▼ 0,4%

1 CNY = 0.1256 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/CNY

17.05.2024 7.96523344 ▼ 0,4%
16.05.2024 7.99667921 ▲ 0,2%
15.05.2024 7.98262013 ▲ 0,1%
14.05.2024 7.97211123 ▼ 0,0%
13.05.2024 7.97571818 ▲ 0,4%
12.05.2024 7.94304867 ▼ 0,3%
11.05.2024 7.96952415
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
8 CNY 80 CNY 398 CNY 796 CNY 3 982 CNY 7 965 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
1 CHF 13 CHF 63 CHF 126 CHF 628 CHF 1 256 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Trung Quốc Yuan (CHF/CNY) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ