1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/DZD

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Algeria Dinar (DZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Algeria Dinar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Algeria Dinar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Algeria Dinar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Algeria Dinar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 147.6627 DZD ▲ 0,2%

1 DZD = 0.0068 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DZD/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Algeria Dinar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/DZD

20.05.2024 147.86945254 ▲ 0,3%
19.05.2024 147.39002985 ▼ 0,4%
18.05.2024 147.98426694 ▼ 0,2%
17.05.2024 148.24692947 ▼ 0,4%
16.05.2024 148.87652785 ▲ 0,2%
15.05.2024 148.52337011 ▲ 0,3%
14.05.2024 148.01852554
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
148 DZD 1 477 DZD 7 383 DZD 14 766 DZD 73 831 DZD 147 663 DZD
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
0 CHF 1 CHF 3 CHF 7 CHF 34 CHF 68 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Algeria khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Algeria Dinar (CHF/DZD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ