1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/ETB

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Birr Ethiopia (ETB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Birr Ethiopia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Birr Ethiopia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Birr Ethiopia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Birr Ethiopia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 62.9664 ETB ▲ 0,5%

1 ETB = 0.0159 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETB/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Birr Ethiopia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/ETB

20.05.2024 62.90561265 ▲ 0,4%
19.05.2024 62.67320446 ▼ 0,3%
18.05.2024 62.88811297 ▼ 0,4%
17.05.2024 63.12172668 ▼ 0,4%
16.05.2024 63.36485056 ▲ 0,1%
15.05.2024 63.30015734 ▲ 0,1%
14.05.2024 63.22635283
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
63 ETB 630 ETB 3 148 ETB 6 297 ETB 31 483 ETB 62 966 ETB
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
0 CHF 2 CHF 8 CHF 16 CHF 79 CHF 159 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu người Ethiopia khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Birr Ethiopia (CHF/ETB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ