1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/GIP

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Gibraltar Pound (GIP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Gibraltar Pound sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Gibraltar Pound, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Gibraltar Pound, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Gibraltar Pound tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 0.8872 GIP ▲ 0,1%

1 GIP = 1.1271 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GIP/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Gibraltar Pound, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/GIP

10.06.2024 0.88757613 ▲ 0,1%
09.06.2024 0.88647057 ▼ 0,1%
08.06.2024 0.88706872 ▼ 0,6%
07.06.2024 0.89225956 ▼ 0,1%
06.06.2024 0.89302598 ▲ 0,1%
05.06.2024 0.89243367 ▲ 0,1%
04.06.2024 0.89113164
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
10 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF 5,000 CHF 10,000 CHF
9 GIP 89 GIP 444 GIP 887 GIP 4 436 GIP 8 872 GIP
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
1 CHF 11 CHF 56 CHF 113 CHF 564 CHF 1 127 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Gibraltar pounds khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Gibraltar Pound (CHF/GIP) hiện tại đã cập nhật 10.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ