1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 22.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 4.0235 ILS ▼ 0,4%

1 ILS = 0.2485 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 22.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/ILS

22.05.2024 4.02460751 ▼ 0,4%
21.05.2024 4.04015428 ▼ 0,7%
20.05.2024 4.06953710 ▲ 0,2%
19.05.2024 4.06342633 ▼ 0,2%
18.05.2024 4.07269795 ▼ 0,2%
17.05.2024 4.07964990 ▲ 0,0%
16.05.2024 4.07944412
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
4 ILS 40 ILS 201 ILS 402 ILS 2 012 ILS 4 024 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
2 CHF 25 CHF 124 CHF 249 CHF 1 243 CHF 2 485 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Sêken Ixraen (CHF/ILS) hiện tại đã cập nhật 22.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ