1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 171.7740 JPY ▲ 0,2%

1 JPY = 0.0058 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/JPY

17.05.2024 171.64324301 ▲ 0,1%
16.05.2024 171.41080482 ▼ 0,4%
15.05.2024 172.12642045 ▼ 0,1%
14.05.2024 172.34460473 ▲ 0,2%
13.05.2024 171.94715216 ▲ 0,4%
12.05.2024 171.21109529 ▼ 0,3%
11.05.2024 171.80111400
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
172 JPY 1 718 JPY 8 589 JPY 17 177 JPY 85 887 JPY 171 774 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 CHF 1 CHF 3 CHF 6 CHF 29 CHF 58 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Yên Nhật (CHF/JPY) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ