1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 1496.7095 KRW ▲ 0,2%

1 KRW = 0.0007 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/KRW

17.05.2024 1,491.04703076 ▼ 0,0%
16.05.2024 1,493.61506574 ▼ 0,0%
15.05.2024 1,501.48459854 ▼ 0,0%
14.05.2024 1,506.35146772 ▼ 0,0%
13.05.2024 1,508.90149525 ▲ 0,0%
12.05.2024 1,507.01420567 ▼ 0,0%
11.05.2024 1,512.03712673
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
1 497 KRW 14 967 KRW 74 835 KRW 149 671 KRW 748 355 KRW 1 496 710 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 CHF 0 CHF 0 CHF 1 CHF 3 CHF 7 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Hàn Quốc Won (CHF/KRW) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ