1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 4.3066 PLN ▲ 0,0%

1 PLN = 0.2322 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/PLN

21.05.2024 4.30259370 ▼ 0,1%
20.05.2024 4.30631244 ▲ 0,2%
19.05.2024 4.29717000 ▼ 0,3%
18.05.2024 4.30994677 ▼ 0,4%
17.05.2024 4.32508752 ▼ 0,4%
16.05.2024 4.34114334 ▼ 0,2%
15.05.2024 4.34832352
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
4 PLN 43 PLN 215 PLN 431 PLN 2 153 PLN 4 307 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
2 CHF 23 CHF 116 CHF 232 CHF 1 161 CHF 2 322 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Zloty Ba Lan (CHF/PLN) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ