1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 11.8239 SEK ▼ 0,1%

1 SEK = 0.0846 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/SEK

17.05.2024 11.82718930 ▼ 0,0%
16.05.2024 11.83276048 ▼ 0,4%
15.05.2024 11.88498777 ▼ 0,5%
14.05.2024 11.94577748 ▼ 0,1%
13.05.2024 11.95853796 ▲ 0,2%
12.05.2024 11.93842857 ▼ 0,4%
11.05.2024 11.98055904
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
12 SEK 118 SEK 591 SEK 1 182 SEK 5 912 SEK 11 824 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
1 CHF 8 CHF 42 CHF 85 CHF 423 CHF 846 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Thụy Điển Krona (CHF/SEK) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ