1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 39.9456 THB ▼ 0,4%

1 THB = 0.0250 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/THB

17.05.2024 39.95941197 ▼ 0,3%
16.05.2024 40.09729858 ▼ 0,6%
15.05.2024 40.32568970 ▼ 0,3%
14.05.2024 40.42879360 ▼ 0,4%
13.05.2024 40.57165310 ▲ 0,8%
12.05.2024 40.24462607 ▼ 0,4%
11.05.2024 40.42337407
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
40 THB 399 THB 1 997 THB 3 995 THB 19 973 THB 39 946 THB
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
0 CHF 3 CHF 13 CHF 25 CHF 125 CHF 250 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Baht Thái Lan (CHF/THB) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ