1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 43.4056 UAH ▼ 0,5%

1 UAH = 0.0230 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/UAH

17.05.2024 43.41240064 ▼ 0,5%
16.05.2024 43.63075548 ▼ 0,3%
15.05.2024 43.75316609 ▲ 0,2%
14.05.2024 43.65989911 ▼ 0,0%
13.05.2024 43.67699088 ▲ 0,5%
12.05.2024 43.46405085 ▼ 0,4%
11.05.2024 43.64342021
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
43 UAH 434 UAH 2 170 UAH 4 341 UAH 21 703 UAH 43 406 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 CHF 2 CHF 12 CHF 23 CHF 115 CHF 230 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Ukraine Hryvnia (CHF/UAH) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ