1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 19.8367 ZAR ▼ 0,8%

1 ZAR = 0.0504 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/ZAR

21.05.2024 19.93927455 ▼ 0,3%
20.05.2024 19.99104585 ▼ 0,2%
19.05.2024 20.02776430 ▼ 0,6%
18.05.2024 20.15219939 ▲ 0,5%
17.05.2024 20.05305571 ▼ 0,8%
16.05.2024 20.20854777 ▼ 0,3%
15.05.2024 20.27543826
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
20 ZAR 198 ZAR 992 ZAR 1 984 ZAR 9 918 ZAR 19 837 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
1 CHF 5 CHF 25 CHF 50 CHF 252 CHF 504 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Rand Nam Phi (CHF/ZAR) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ