1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.0500 CHF ▲ 0,2%

1 CHF = 19.9958 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/CHF

20.05.2024 0.05001046 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.04993239 ▲ 0,6%
18.05.2024 0.04962246 ▼ 0,5%
17.05.2024 0.04986787 ▲ 0,8%
16.05.2024 0.04948484 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.04932082 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.04934616
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
1 CHF 5 CHF 25 CHF 50 CHF 250 CHF 500 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
20 ZAR 200 ZAR 1 000 ZAR 2 000 ZAR 9 998 ZAR 19 996 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Franc Thụy Sĩ (ZAR/CHF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ