1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLF/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đơn vị Chile các tài khoản (UF) và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đơn vị Chile các tài khoản (UF), sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đơn vị Chile các tài khoản (UF) hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLF = 45.1782 AUD ▲ 0,7%

1 AUD = 0.0221 CLF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/CLF

Chuyển đổi Đơn vị Chile các tài khoản (UF) để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLF/AUD

10.05.2024 45.13110267 ▲ 0,6%
09.05.2024 44.85780240 ▲ 0,1%
08.05.2024 44.79952884 ▲ 0,0%
07.05.2024 44.79822800 ▲ 0,9%
06.05.2024 44.39335463 ▼ 0,2%
05.05.2024 44.47416198 ▲ 0,0%
04.05.2024 44.46430667
Xem câu chuyện
Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF)
1 CLF 10 CLF 50 CLF 100 CLF 500 CLF 1,000 CLF
45 AUD 452 AUD 2 259 AUD 4 518 AUD 22 589 AUD 45 178 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
10 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD 5,000 AUD 10,000 AUD
0 CLF 2 CLF 11 CLF 22 CLF 111 CLF 221 CLF

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đơn vị Chile các tài khoản (UF) cũng có thể có tên gọi CLF hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc khi bạn chuyển đổi sang đơn vị Chile? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đơn vị Chile các tài khoản (UF)/Đồng đô la Úc (CLF/AUD) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ