1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLF/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đơn vị Chile các tài khoản (UF) và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đơn vị Chile các tài khoản (UF), sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đơn vị Chile các tài khoản (UF) hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLF = 2734.6536 RUB ▲ 1,0%

1 RUB = 0.0004 CLF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/CLF

Chuyển đổi Đơn vị Chile các tài khoản (UF) để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLF/RUB

10.05.2024 2,734.65648471 ▲ 0,0%
09.05.2024 2,708.58559018 ▲ 0,0%
08.05.2024 2,689.83430278 ▼ 0,0%
07.05.2024 2,698.42044322 ▲ 0,0%
06.05.2024 2,688.81690288 ▼ 0,0%
05.05.2024 2,691.38762525 ▲ 0,0%
04.05.2024 2,689.96087739
Xem câu chuyện
Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF)
1 CLF 10 CLF 50 CLF 100 CLF 500 CLF 1,000 CLF
2 735 RUB 27 347 RUB 136 733 RUB 273 465 RUB 1 367 327 RUB 2 734 654 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 CLF 0 CLF 0 CLF 0 CLF 2 CLF 4 CLF

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đơn vị Chile các tài khoản (UF) cũng có thể có tên gọi CLF hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển đổi sang đơn vị Chile? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đơn vị Chile các tài khoản (UF)/Đồng rúp Nga (CLF/RUB) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ