1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLF/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đơn vị Chile các tài khoản (UF) và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đơn vị Chile các tài khoản (UF), sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đơn vị Chile các tài khoản (UF) hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLF = 40.3748 SGD ▲ 0,8%

1 SGD = 0.0248 CLF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/CLF

Chuyển đổi Đơn vị Chile các tài khoản (UF) để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLF/SGD

10.05.2024 40.38364052 ▲ 0,8%
09.05.2024 40.05233359 ▲ 0,3%
08.05.2024 39.93982884 ▼ 0,3%
07.05.2024 40.05907283 ▲ 0,9%
06.05.2024 39.71249343 ▲ 0,2%
05.05.2024 39.64040392 ▲ 0,1%
04.05.2024 39.61475647
Xem câu chuyện
Đơn vị Chile các tài khoản (UF) (CLF)
1 CLF 10 CLF 50 CLF 100 CLF 500 CLF 1,000 CLF
40 SGD 404 SGD 2 019 SGD 4 037 SGD 20 187 SGD 40 375 SGD
Singapore Dollar (SGD)
10 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD 5,000 SGD 10,000 SGD
0 CLF 2 CLF 12 CLF 25 CLF 124 CLF 248 CLF

Đơn vị Chile các tài khoản (UF) là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đơn vị Chile các tài khoản (UF) cũng có thể có tên gọi CLF hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore khi bạn chuyển đổi sang đơn vị Chile? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đơn vị Chile các tài khoản (UF)/Singapore Dollar (CLF/SGD) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ