1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLP/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Chile Peso (CLP) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Chile Peso và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Chile Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Chile Peso hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Chile Peso để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLP = 0.0075 DKK ▲ 0,8%

1 DKK = 133.5122 CLP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/CLP

Chuyển đổi Chile Peso để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLP/DKK

12.05.2024 0.00748995 ▲ 0,8%
11.05.2024 0.00743205 ▼ 0,5%
10.05.2024 0.00746584 ▲ 0,5%
09.05.2024 0.00743078 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.00740999 ▼ 0,3%
07.05.2024 0.00743462 ▲ 0,8%
06.05.2024 0.00737845
Xem câu chuyện
Chile Peso (CLP)
10 CLP 100 CLP 500 CLP 1,000 CLP 5,000 CLP 10,000 CLP
0 DKK 1 DKK 4 DKK 7 DKK 37 DKK 75 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
134 CLP 1 335 CLP 6 676 CLP 13 351 CLP 66 756 CLP 133 512 CLP

Chile Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Chi-lê. Chile Peso cũng có thể có tên gọi CLP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 CLP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn nhận được khi chuyển đổi sang chilean peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Chile Peso/Krone Đan Mạch (CLP/DKK) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ