1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CLP/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Chile Peso (CLP) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Chile Peso và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Chile Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Chile Peso hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Chile Peso để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CLP = 0.0015 SGD ▼ 0,2%

1 SGD = 683.7957 CLP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/CLP

Chuyển đổi Chile Peso để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CLP/SGD

13.05.2024 0.00146243 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.00146540 ▲ 0,8%
11.05.2024 0.00145400 ▼ 0,4%
10.05.2024 0.00145979 ▲ 0,6%
09.05.2024 0.00145153 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.00144743 ▼ 0,3%
07.05.2024 0.00145177
Xem câu chuyện
Chile Peso (CLP)
10 CLP 100 CLP 500 CLP 1,000 CLP 5,000 CLP 10,000 CLP
0 SGD 0 SGD 1 SGD 1 SGD 7 SGD 15 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
684 CLP 6 838 CLP 34 190 CLP 68 380 CLP 341 898 CLP 683 796 CLP

Chile Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Chi-lê. Chile Peso cũng có thể có tên gọi CLP hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 CLP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn nhận được khi chuyển đổi sang chilean peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Chile Peso/Singapore Dollar (CLP/SGD) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ