1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 0.5069 AED ▼ 0,0%

1 AED = 1.9729 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/AED

27.04.2024 0.50687996 ▼ 0,0%
26.04.2024 0.50694785 ▼ 0,0%
25.04.2024 0.50696026 ▲ 0,0%
24.04.2024 0.50687810 ▼ 0,0%
23.04.2024 0.50690104 ▼ 0,0%
22.04.2024 0.50707651 ▼ 0,0%
21.04.2024 0.50729309
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
5 AED 51 AED 253 AED 507 AED 2 534 AED 5 069 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
2 CNY 20 CNY 99 CNY 197 CNY 986 CNY 1 973 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/United Arab Emirates Dirham (CNY/AED) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ