1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 0.1254 CHF ▼ 0,0%

1 CHF = 7.9721 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/CHF

11.05.2024 0.12543616 ▼ 0,0%
10.05.2024 0.12547596 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.12567013 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.12575362 ▲ 0,0%
07.05.2024 0.12571591 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.12543366 ▲ 0,3%
05.05.2024 0.12505069
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
1 CHF 13 CHF 63 CHF 125 CHF 627 CHF 1 254 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
8 CNY 80 CNY 399 CNY 797 CNY 3 986 CNY 7 972 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Franc Thụy Sĩ (CNY/CHF) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ