1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/CUP

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Cuba Peso (CUP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Cuba Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Cuba Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Cuba Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 3.6634 CUP ▼ 0,1%

1 CUP = 0.2730 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUP/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Cuba Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/CUP

20.05.2024 3.66487798 ▼ 0,1%
19.05.2024 3.66847836 ▲ 0,0%
18.05.2024 3.66847811 ▼ 0,0%
17.05.2024 3.66849426 ▼ 0,1%
16.05.2024 3.67150672 ▲ 0,1%
15.05.2024 3.66817500 ▲ 0,1%
14.05.2024 3.66272788
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
4 CUP 37 CUP 183 CUP 366 CUP 1 832 CUP 3 663 CUP
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
3 CNY 27 CNY 136 CNY 273 CNY 1 365 CNY 2 730 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Cuba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Cuba Peso (CNY/CUP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ