1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/ETB

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Birr Ethiopia (ETB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Birr Ethiopia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Birr Ethiopia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Birr Ethiopia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Birr Ethiopia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 7.9164 ETB ▲ 0,1%

1 ETB = 0.1263 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETB/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Birr Ethiopia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/ETB

20.05.2024 7.91578239 ▲ 0,1%
19.05.2024 7.90985566 ▼ 0,1%
18.05.2024 7.91886099 ▼ 0,2%
17.05.2024 7.93194995 ▲ 0,1%
16.05.2024 7.92391624 ▼ 0,1%
15.05.2024 7.92974817 ▼ 0,0%
14.05.2024 7.93094437
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
8 ETB 79 ETB 396 ETB 792 ETB 3 958 ETB 7 916 ETB
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
1 CNY 13 CNY 63 CNY 126 CNY 632 CNY 1 263 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu người Ethiopia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Birr Ethiopia (CNY/ETB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ