1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 06.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 0.1104 GBP ▲ 0,2%

1 GBP = 9.0617 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 06.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/GBP

06.05.2024 0.11023993 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.11011834 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.11000253 ▼ 0,1%
03.05.2024 0.11007224 ▼ 0,2%
02.05.2024 0.11029122 ▼ 0,3%
01.05.2024 0.11057245 ▲ 0,3%
30.04.2024 0.11019677
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
1 GBP 11 GBP 55 GBP 110 GBP 552 GBP 1 104 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
9 CNY 91 CNY 453 CNY 906 CNY 4 531 CNY 9 062 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Bảng Anh (CNY/GBP) hiện tại đã cập nhật 06.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ