1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 0.5158 ILS ▼ 0,0%

1 ILS = 1.9386 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/ILS

11.05.2024 0.51582353 ▼ 0,0%
10.05.2024 0.51589760 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.51550935 ▲ 0,5%
08.05.2024 0.51303503 ▼ 0,4%
07.05.2024 0.51532720 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.51705411 ▲ 0,7%
05.05.2024 0.51358514
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
5 ILS 52 ILS 258 ILS 516 ILS 2 579 ILS 5 158 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
2 CNY 19 CNY 97 CNY 194 CNY 969 CNY 1 939 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Sêken Ixraen (CNY/ILS) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ