1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 0.5529 PLN ▼ 0,0%

1 PLN = 1.8087 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/PLN

12.05.2024 0.55288649 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.55296009 ▲ 0,3%
10.05.2024 0.55153172 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.55285546 ▼ 0,4%
08.05.2024 0.55494953 ▲ 0,0%
07.05.2024 0.55468982 ▼ 0,1%
06.05.2024 0.55542358
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
6 PLN 55 PLN 276 PLN 553 PLN 2 764 PLN 5 529 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
2 CNY 18 CNY 90 CNY 181 CNY 904 CNY 1 809 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Zloty Ba Lan (CNY/PLN) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ