1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 4.4840 TRY ▲ 0,1%

1 TRY = 0.2230 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/TRY

12.05.2024 4.48395340 ▲ 0,1%
11.05.2024 4.47843567 ▲ 0,3%
10.05.2024 4.46497650 ▼ 0,0%
09.05.2024 4.46581400 ▼ 0,0%
08.05.2024 4.46600324 ▼ 0,1%
07.05.2024 4.47115880 ▼ 0,0%
06.05.2024 4.47266234
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
4 TRY 45 TRY 224 TRY 448 TRY 2 242 TRY 4 484 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
2 CNY 22 CNY 112 CNY 223 CNY 1 115 CNY 2 230 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (CNY/TRY) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ