1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 2.5676 ZAR ▼ 0,2%

1 ZAR = 0.3895 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/ZAR

12.05.2024 2.56761312 ▼ 0,2%
11.05.2024 2.57304549 ▲ 0,7%
10.05.2024 2.55428990 ▼ 0,4%
09.05.2024 2.56578421 ▼ 0,2%
08.05.2024 2.57065436 ▲ 0,4%
07.05.2024 2.56153683 ▲ 0,1%
06.05.2024 2.55901395
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
3 ZAR 26 ZAR 128 ZAR 257 ZAR 1 284 ZAR 2 568 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
4 CNY 39 CNY 195 CNY 389 CNY 1 947 CNY 3 895 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Rand Nam Phi (CNY/ZAR) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ